Có 2 kết quả:

恐龍妹 kǒng lóng mèi ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄟˋ恐龙妹 kǒng lóng mèi ㄎㄨㄥˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ugly girl (slang)

Từ điển Trung-Anh

ugly girl (slang)